Có 1 kết quả:

非典型肺炎 fēi diǎn xíng fèi yán ㄈㄟ ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ ㄈㄟˋ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) atypical pneumonia
(2) Severe Acute Respiratory Syndrome
(3) SARS

Bình luận 0